Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. communication: sự giao tiếp
B. reflection: sự phản xạ
C. promotion: sự phát triển
D. authorization: sự trao quyền
Thông tin: Autism, or autism spectrum disorder (ASD), refers to a broad range of conditions characterized
by challenges with social skills, repetitive behaviours, speech and nonverbal (46) communication
Tạm dịch: Tự kỷ, hoặc rối loạn phổ tự kỷ (ASD), đề cập đến một loạt các tình trạng được đặc trưng bởi
những thách thức về kỹ năng xã hội, hành vi lặp đi lặp lại, lời nói và hành vi phi ngôn ngữ.